MÁY TIỆN CNC
MÁY TIỆN CNC
Đường kính tiện vượt băng máy |
mm |
Ø420 |
Ø550 |
Đường kính tiện vượt bàn xe dao |
mm |
Ø330 |
Ø330 |
Đường kính vật tiện lớn nhất |
mm |
Ø200/250 |
Ø250/350 |
Hành trình trục X |
mm |
180 |
220 |
Hành trình trục Z |
mm |
370 |
550 |
Đường kính lớn nhất của chấu cặp |
inch |
6/8/10 |
|
Tốc độ trục chính |
V/ph |
6000/4800 |
4500/3500 |
Đường kính lỗ trục chính |
mm |
Ø56/62 |
Ø62/87 |
Độ côn trục chính |
A2-5/A2-6 |
A2-6/A2-8 |
|
Công suất động cơ |
kw |
5.5/7.5 9/12 |
15/18.5 18.5/22 |
Đường kính ụ chống tâm |
mm |
Ø75 |
Ø 95 |
Hành trình ụ chống tâm |
mm |
100 |
125 |
Độ côn ụ định tâm |
No4 |
No5 |
|
Tốc độ di chuyển không tải trục X/Z |
m/ph |
7/6 |
7/6 |
Số vị trí gá dao |
4/6/12/20/30/48 |
||
Bộ điều khiển CNC |
Fanuc/Siemen/Mitsubishi |
||
Kích thước dao (tiện/khoan) |
mm |
20x20/25x25 |
|
Bước dịch chuyển nhỏ nhất |
mm |
0.001 |