Trang chủ     Máy đột dập

Máy đột dập

Máy đột dập THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Lực ép, dập

KN Tấn

630 63

800 80

1000 100

1250 125

1650 165

2000 200

Hành trình ép

mm

4

5

5

5

6

6

Hành trình trượt

mm

120

130

140

150

150

180

Tần số đột

Lần/phút

50

50

45

40

40

40

Chiều cao đe dưới

mm

270

280

290

340

350

360

Điều chỉnh độ cao đe

mm

90

90

100

100

100

100

Độ sâu họng

mm

260

290

320

380

390

400

Khoảng cách giữa 2 mép đe trên

mm

350

380

450

530

480

530

Kích thước bàn Mặt bên

mm

710

780

900

1100

1150

1200

Mặt trước

mm

480

540

600

710

750

780

Độ dầy

mm

90

90

110

120

140

140

Kích thước đe trên Mặt bên

mm

320

380

390

520

620

700

Mặt trước

mm

280

280

340

400

450

500

Lỗ đột trên bàn Đường kính

mm

fi 50

fi 50

fi 50

fi 60

fi 70

fi 70

Độ sâu

mm

80

80

80

80

80

80

Công suất động cơ

Kw

5.5

7.5

11

11

15

18.5