Máy khoan bàn
Máy khoan bàn

Đường kính lỗ khoan |
mm |
20 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Côn |
mm |
25 |
25 |
25 |
||
Hành trình khoan |
mm |
100 |
80 |
80 |
80 |
70 |
Khoảng cách từ mũi khoan đến bàn máy |
mm |
500 |
620 |
420 |
420 |
340 |
Khoảng cách từ mũi khoan đến trụ máy |
mm |
250 |
180 |
180 |
180 |
160 |
Lỗ côn lắp ổ khoan |
Côn số 3 (MT3) |
|||||
Cấp tốc độ |
v/p |
180-1800 |
250-1700 |
250-1700 |
350-1570 |
530-1450 |
Động cơ |
HP |
1 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Tốc độ động cơ |
V/ph |
1400 |
||||
Dây curoa/ buly |
3 buly |
3 buly |
3 buly |
2 buly |
2 buly |