Trang chủ     MÁY PHAY CNC

MÁY PHAY CNC

MÁY PHAY CNC

 
Hành trình trục X

mm

500

900

Hành trình trục Y

mm

400

500

Hành trình trục Z

mm

450

450

Khoảng di chuyển trục chính

mm

150-600

200-650

Số lượng/ khoảng cách rãnh chữ T

mm

3/125

5/100

Độ rộng của rãnh

mm

18

18

Khả năng mang tải

kg

300

600

Tốc độ không tải trục X/Y/Z

mm/p

16000

24000

Tốc độ ăn dao

mm/p

16000

15000

Công suất động cơ

Kw

18.5

18.5

Tốc độ trục chính

v/p

20000

20000

Chuôi côn trục chính

No

BT40

HSK-63

Số vị trí gá dao

16

16

Đường kính dao lớn nhất

mm

80

70

Chiều dài dao lớn nhất

mm

200

200

Trọng lượng dao lớn nhất

kg

4

5

Kích thước chiều dài

mm

2350

4050

Kích thước chiều rộng

mm

1950

3700

Kích thước chiều cao

mm

2450

3100

Độ chính xác của máy

mm

±0.003

±0.002