Trang chủ     Máy nén khí trục vít

Máy nén khí trục vít

Máy nén khí trục vít

 

1. Loại làm mát bằng khí

 
Lưu lượng khí/ Áp suất nén

Lit/ph Bar

3800/7

4900/7

6400/7

8300/7

10300/7

3600/8

4700/8

6000/8

7400/8

9600/8

3300/10

4300/10

5300/10

6700/10

8500/10

2900/12

4000/12

4600/12

6000/12

7100/12

Động cơ Công suất

KW HP

22 30

37 40

37 50

45 60

55 75

Dầu bôi trơn

Lít

16

20

20

20

26

Độ ồn

dB

75

82

82

82

82

Lưu lượng khí/ Áp suất nén

Lit/ph Bar

14200/7

16300/7

20700/7

24100/7

26500/7

12500/8

15700/8

18600/8

22500/8

26000/8

11900/10

14050/10

17000/10

19900/10

23600/10

10300/12

13000/12

16100/12

17100/12

21800/12

Động cơ Công suất

KW HP

75 100

90 125

110 150

132 175

160 200

Dầu bôi trơn

Lít

45

70

71

71

70

Độ ồn

dB

85

85

82

88

80

2. Loại làm mát bằng nước
Lưu lượng khí/ Áp suất nén

Lit/ph Bar

14200/7

16300/7

20700/7

24100/7

12500/8

15700/8

18600/8

22500/8

11900/10

14050/10

17000/10

19900/10

10300/12

13000/12

16100/12

17100/12

Động cơ Công suất

KW HP

75 100

90 125

110 150

132 175

Dầu bôi trơn

Lít

45

70

71

71

Độ ồn

dB

85

85

82

88

 Lưu lượng khí/ Áp suất nén

Lit/ph Bar

26500/7

33500/7

38700/7

43200/7

55000/7

26000/8

31000/8

35500/8

42300/8

52800/8

23600/10

28400/10

32400/10

38500/10

47800/10

21800/12

25600/12

28900/12

35200/12

43200/12

Động cơ Công suất

KW HP

160 200

200 250

220 300

250 350

315 400

Dầu bôi trơn

Lít

70

130

130

150

150

Độ ồn

dB

80

88

88

88

88