Soda ash light – Na2CO3
Công thức hóa học : Na2CO3
Tên hóa học : Sodium carbonat, cacbonat natri. Soda ash light, natri carbonat
Xuất xứ: Trung Quốc
Qui cách : 40 kg/ bao
Tính chất vật lý và ngoại quan: Soda ash light – Na2CO3 có dạng tinh thể, màu trắng bột, hương vị làm mát.
Nhiệt độ nóng chảy:851 độ C (Khan)
Tỷ trọng : 2,54 g/cm3 thể rắn
Nhiệt độ sôi : 1.600 độ C (Khan)
Độ hoà tan trong nước : 22g / 100ml (20 độ C)
Tính chất hóa học:
Na2CO3 tác dụng với axít tạo thành muối, nước và giải phóng khí CO2.
Na2CO3 tác dụng với bazơ tạo thành muối mới và bazơ mới.
Na2CO3 tác dụng với muối tạo thành muối mới.
Na2CO3 không bị nhiệt phân hủy ở nhiệt độ cao.
Sản phẩm Hóa Chất khác
-
Toluen – C7H8
-
Borax – Na2B4O7
-
Hóa chất Phenol
-
n-Hexane
-
Nickel nitrate, Niken nitrat, Ni(NO3)2
-
Natri sunfit _ sodium sunfit _ disodium sunfit_Na2SO3
-
NaHS – sodium Hydro Sulfua – Natri hydro sunfua
-
Sodium fluorosilicate, Natri fluorosilicat, Na2SiF6
-
Hoá Chất METHYLENE CHLORIDE (MC)
-
Methanol (CH3OH)
-
'
METHYL ETHYL KETONE (MEK)
-
Lithium hydroxide, Liti hydroxit, LiOH
-
Lưu Huỳnh (S)
-
POTASSIUM CARBONATE 99,5%
-
Butyl acetate
-
Benzen C6H6 96% Trung Quốc
-
Acetone – C3H6O
-
Axit sunfuric đậm đặc (H2SO4) 98%
-
Axit Nitric-HNO3 68%
-
Phân phối Axit HCl 30% – 32% -35%
-
Axit Sulfuric – H2SO4 98%
-
PAC 30% – 31% – Poly Aluminium Chloride bột
-
Natri Sunfat – Na2SO4 99%
-
Axit Photphoric – H3PO4
-
Chlorine Aquafit Ca(OCl)2 Ấn Độ
-
Hydro peroxyt (oxi già) H2O2 30kg – Hàn Quốc
-
Natri Nitrite NaNO2 99% Trung Quốc
-
Axit axetic CH3COOH Hàn Quốc
-
Natri Cacbonat Na2CO3 (99%) (Soda)
-
Soda Ash Light – Soda Nóng