Natri Sunfat – Na2SO4 99%
Công thức hóa học : Na2SO4
Tên hóa học : Sodium Sulfate,Natri sunfat
Xuất xứ : Việt Nam, Trung Quốc
Qui cách : 25 -50 kg/bag
Sodium Sulfate – Na2SO4 99%
Tính chất vật lý : Tinh thể màu trắng, không màu vị mặn đắng, thăng hoa nhanh ngoài không khí, dễ tan trong nước.
Tính chất hóa học:
Sodium sunfate rất bền về mặt hóa học, không tương tác với hầu hết các chất oxi hóa-khử ở điều kiện thường.
Sodium sunfate là muối trung hòa, khi tan trong nước tạo thành dung dịch có pH = 7. Tính trung hòa chứng tỏ gốc sunfat bắt nguồn từ một axit mạnh Axít sunphuric
Sodium sulfate có tính tan rất bất thường trong nước
Sodium sulfate còn biểu hiện xu hướng tạo muối kép ở mức vừa phải. Các loại phèn duy nhất được tạo ra với các kim loại hóa trị ba thông thường là NaAl(SO4)2
Sản phẩm Hóa Chất khác
-
Toluen – C7H8
-
Borax – Na2B4O7
-
Hóa chất Phenol
-
n-Hexane
-
Nickel nitrate, Niken nitrat, Ni(NO3)2
-
Natri sunfit _ sodium sunfit _ disodium sunfit_Na2SO3
-
NaHS – sodium Hydro Sulfua – Natri hydro sunfua
-
Sodium fluorosilicate, Natri fluorosilicat, Na2SiF6
-
Hoá Chất METHYLENE CHLORIDE (MC)
-
Methanol (CH3OH)
-
'
METHYL ETHYL KETONE (MEK)
-
Lithium hydroxide, Liti hydroxit, LiOH
-
Lưu Huỳnh (S)
-
POTASSIUM CARBONATE 99,5%
-
Butyl acetate
-
Benzen C6H6 96% Trung Quốc
-
Acetone – C3H6O
-
Axit sunfuric đậm đặc (H2SO4) 98%
-
Axit Nitric-HNO3 68%
-
Phân phối Axit HCl 30% – 32% -35%
-
Axit Sulfuric – H2SO4 98%
-
PAC 30% – 31% – Poly Aluminium Chloride bột
-
Natri Sunfat – Na2SO4 99%
-
Axit Photphoric – H3PO4
-
Chlorine Aquafit Ca(OCl)2 Ấn Độ
-
Hydro peroxyt (oxi già) H2O2 30kg – Hàn Quốc
-
Natri Nitrite NaNO2 99% Trung Quốc
-
Axit axetic CH3COOH Hàn Quốc
-
Natri Cacbonat Na2CO3 (99%) (Soda)
-
Soda Ash Light – Soda Nóng