Chlorine Aquafit Ca(OCl)2 Ấn Độ
Aquafit tồn tại ở dạng vảy nhỏ màu trắng, xuất xứ: Ấn độ, quy cách đóng gói: 45 kg/thùng. Aquafit có tính oxi hóa mạnh, tính diệt khuẩn cao và dễ dàng hòa tan trong nước. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi để sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.
Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: | Chlorine Aquafit Ca(OCl)2 Ấn Độ | ||||||||
Công thức hóa học: | Ca(OCl)2 | ||||||||
Tên thường gọi: | Chlorine Ấn Độ, Calcium Hypocholorite, Chlorine Of Lime | ||||||||
Xuất xứ: | Ấn Độ | ||||||||
Ứng dụng: | - Chlorine Ấn Độ Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng. Dùng cho Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước, ngành dệt, giấy… - Khử trùng, sát khuẩn nước sinh hoạt, nước thải, nước bể bơi; - Khử trùng, sát khuẩn bệnh viện, nhà bếp, nhà xưởng chế biến thực phẩm; - Khử trùng nước và môi trường nơi gần bãi rác, vùng lũ lụt, thiên tai; - Phòng chống dịch bệnh, sát trùng chuồng trại chăn nuôi gia súc, gia cầm; - Tiêu diệt các loại vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh, tảo độc, cá tạp, giáp xác…trong ao nuôi tôm, cá; - Thay thế các chất Cloramin B, Cloramin T, TCCA, Javen. | ||||||||
Tính chất: |
- Aquafit tồn tại ở dạng vảy nhỏ màu trắng.
- Aquafit có tính oxi hóa mạnh, tính diệt khuẩn cao và dễ dàng hòa tan trong nước.
- Tỷ trọng tương đối (ở 20ᵒC): 2,35 g/cm3
- Điểm bùng cháy: Không cháy
- Độ hòa tan trong nước (ở 20ᵒC): 200 g/l
- Nhiệt độ phân hủy: > 177ᵒC
|
||||||||
Thành phần: |
|
||||||||
Quy cách: | 45 kg/thùng |
Sản phẩm Hóa Chất khác
-
Toluen – C7H8
-
Borax – Na2B4O7
-
Hóa chất Phenol
-
n-Hexane
-
Nickel nitrate, Niken nitrat, Ni(NO3)2
-
Natri sunfit _ sodium sunfit _ disodium sunfit_Na2SO3
-
NaHS – sodium Hydro Sulfua – Natri hydro sunfua
-
Sodium fluorosilicate, Natri fluorosilicat, Na2SiF6
-
Hoá Chất METHYLENE CHLORIDE (MC)
-
Methanol (CH3OH)
-
'
METHYL ETHYL KETONE (MEK)
-
Lithium hydroxide, Liti hydroxit, LiOH
-
Lưu Huỳnh (S)
-
POTASSIUM CARBONATE 99,5%
-
Butyl acetate
-
Benzen C6H6 96% Trung Quốc
-
Acetone – C3H6O
-
Axit sunfuric đậm đặc (H2SO4) 98%
-
Axit Nitric-HNO3 68%
-
Phân phối Axit HCl 30% – 32% -35%
-
Axit Sulfuric – H2SO4 98%
-
PAC 30% – 31% – Poly Aluminium Chloride bột
-
Natri Sunfat – Na2SO4 99%
-
Axit Photphoric – H3PO4
-
Chlorine Aquafit Ca(OCl)2 Ấn Độ
-
Hydro peroxyt (oxi già) H2O2 30kg – Hàn Quốc
-
Natri Nitrite NaNO2 99% Trung Quốc
-
Axit axetic CH3COOH Hàn Quốc
-
Natri Cacbonat Na2CO3 (99%) (Soda)
-
Soda Ash Light – Soda Nóng